Có 2 kết quả:
剝削階級 bō xuē jiē jí ㄅㄛ ㄒㄩㄝ ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ • 剥削阶级 bō xuē jiē jí ㄅㄛ ㄒㄩㄝ ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
exploiting class (in Marxist theory)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
exploiting class (in Marxist theory)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh